スーパーで買い物するときにベトナム語がわからなくて買えなかったので今後必要になった都度追加していく。
| ささみ | chicken breast strips | Ức gà của chim | 
| たまご | egg | trứng | 
| ブロッコリー | broccoli | bông cải xanh | 
| ほうれんそう | spinach | rau bina | 
| もやし | bean sprouts | giá đỗ | 
| アボガド | avocado | trái bơ | 
| トマト | tomato | cà chua | 
| にんじん | carrot | cà rốt | 
| りんご | apple | táo | 
| ばなな | banana | trái chuối | 
| 豆腐 | tofu | đậu hũ | 
| 空心菜 | water spinach | rau muống | 
| たまねぎ | onion | củ hành | 










コメントを残す